TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CÔNG KHAI ĐỀ ÁN MỞ NGÀNH
NĂM 2024
- Các ngành do Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định:
STT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
1 | Đại học | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
- Các ngành do Trường tự chủ:
STT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
1 | Đại học | 7320101 | Báo chí |
2 | Đại học | 7810101 | Du lịch |
3 | Đại học | 7480104 | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) |
4 | Đại học | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô |
5 | Đại học | 7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
6 | Đại học | 7480106 |
Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn thuộc ngành Kỹ thuật máy tính |
7 |
Thạc sĩ |
8620110 |
Khoa học cây trồng/Chuyên ngành Kỹ thuật nông nghiệp thông minh |
8 |
Thạc sĩ |
8220101 |
Ngôn ngữ Anh |
9 |
Thạc sĩ |
8380101 |
Luật |
10 |
Thạc sĩ |
8440112 |
Hóa học |
11 |
Thạc sĩ |
8460112 |
Toán ứng dụng |
12 |
Thạc sĩ |
8580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
13 |
Thạc sĩ |
8229001 |
Triết học |
14 | Tiến sĩ | 9140111 | Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán |
NĂM 2023
- Các ngành do Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định:
- Các ngành do Trường tự chủ:
NĂM 2022
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tập tin |
1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | Truyen-thong-da-phuong-tien.pdf |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | An-toan-thong-tin.pdf |
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics-va-quan-ly-chuoi-cung-ung.pdf |
4 | 7460201 | Thống kê | Thong-ke.pdf |
5 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Ky-thuat-cap-thoat-nuoc.pdf |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | Ky-thuat-phan-mem-CLC.pdf |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) | Quan-tri-kinh-doanh-CLC.pdf |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chất lượng cao) | Quan-tri-Dich-vu-du-lich-va-lu-hanh-CLC.pdf |